部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【minh minh】
Đọc nhanh: 溟溟 (minh minh). Ý nghĩa là: lờ mờ, mưa phùn, u ám.
溟溟 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lờ mờ
dim
✪ 2. mưa phùn
drizzling
✪ 3. u ám
gloomy
✪ 4. mờ mịt
obscure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溟溟
- 东溟 dōngmíng
- biển đông.
溟›
Tập viết