溟溟 míng míng
volume volume

Từ hán việt: 【minh minh】

Đọc nhanh: 溟溟 (minh minh). Ý nghĩa là: lờ mờ, mưa phùn, u ám.

Ý Nghĩa của "溟溟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溟溟 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lờ mờ

dim

✪ 2. mưa phùn

drizzling

✪ 3. u ám

gloomy

✪ 4. mờ mịt

obscure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溟溟

  • volume volume

    - 东溟 dōngmíng

    - biển đông.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mì , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶丶一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBAC (水月日金)
    • Bảng mã:U+6E9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình