Đọc nhanh: 源点地址 (nguyên điểm địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ nguồn.
源点地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ nguồn
source address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源点地址
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 他 搬家 了 没 留下 新 地址
- anh ta chuyển nhà rồi, không để lại địa chỉ nhà.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 这个 地址 有点 陌生
- Địa chỉ này có chút lạ lẫm.
- 他 想不起 以前 的 地址
- Anh ấy không nhớ ra địa chỉ cũ.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
源›
点›