Đọc nhanh: 溏便 (đường tiện). Ý nghĩa là: phân lỏng; phân loãng (Đông y).
溏便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân lỏng; phân loãng (Đông y)
中医指稀薄的大便
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溏便
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 溏 便
- phân lỏng; phân loãng (Đông y)
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
溏›