溏便 táng biàn
volume volume

Từ hán việt: 【đường tiện】

Đọc nhanh: 溏便 (đường tiện). Ý nghĩa là: phân lỏng; phân loãng (Đông y).

Ý Nghĩa của "溏便" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溏便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân lỏng; phân loãng (Đông y)

中医指稀薄的大便

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溏便

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 施恩 shīēn rén

    - Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - táng 便 biàn

    - phân lỏng; phân loãng (Đông y)

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn zhǎo 藉由 jièyóu

    - Đừng tùy tiện tìm cớ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 抬举 táiju 他人 tārén

    - Đừng tùy tiện đề cao người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě ràng 出行 chūxíng gèng 方便 fāngbiàn

    - Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILR (水戈中口)
    • Bảng mã:U+6E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp