溴化银纸 xiù huà yín zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xú hoá ngân chỉ】

Đọc nhanh: 溴化银纸 (xú hoá ngân chỉ). Ý nghĩa là: Giấy bromua.

Ý Nghĩa của "溴化银纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溴化银纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy bromua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溴化银纸

  • volume volume

    - 计划 jìhuà zài 一个月 yígèyuè nèi ràng 办公室 bàngōngshì 无纸化 wúzhǐhuà

    - Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 解释 jiěshì 疑虑 yílǜ 化除 huàchú

    - vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.

  • volume volume

    - zài 祭祀 jìsì shí 烧化 shāohuà zhǐ

    - Cô ấy đốt tiền âm phủ trong lễ cúng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài xiàng 无纸化 wúzhǐhuà 努力 nǔlì

    - Chúng tôi đang cố gắng sử dụng không cần giấy tờ.

  • volume volume

    - 一年 yīnián méi 回家 huíjiā 想不到 xiǎngbúdào 家乡 jiāxiāng 变化 biànhuà 这么 zhème

    - một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy

  • volume volume

    - 纸张 zhǐzhāng 得以 déyǐ 焚化 fénhuà diào

    - Tờ giấy được thiêu hủy.

  • volume volume

    - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

  • volume volume

    - 一罗纸 yīluózhǐ 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một gốt giấy đặt ở trên bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Kích ,
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EHUK (水竹山大)
    • Bảng mã:U+6EB4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao