xiáo
volume volume

Từ hán việt: 【hào.giảo】

Đọc nhanh: (hào.giảo). Ý nghĩa là: lạt tre; thừng trúc, ống tiêu nhỏ, măng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lạt tre; thừng trúc

竹索

✪ 2. ống tiêu nhỏ

小箫

✪ 3. măng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo
    • Âm hán việt: Giảo , Hào
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYCK (竹卜金大)
    • Bảng mã:U+7B4A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp