部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hào.giảo】
Đọc nhanh: 筊 (hào.giảo). Ý nghĩa là: lạt tre; thừng trúc, ống tiêu nhỏ, măng.
筊 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lạt tre; thừng trúc
竹索
✪ 2. ống tiêu nhỏ
小箫
✪ 3. măng
笋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筊
筊›
Tập viết