Đọc nhanh: 湘阴县 (sương âm huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xiangyin ở Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Xiangyin ở Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam
Xiangyin county in Yueyang 岳陽|岳阳 [Yuè yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘阴县
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
湘›
阴›