Đọc nhanh: 湖泽 (hồ trạch). Ý nghĩa là: đầm; hồ.
湖泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầm; hồ
湖泊和沼泽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖泽
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他 沿湖 跑 一 帀
- Anh ấy chạy một vòng quanh hồ.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
湖›