volume volume

Từ hán việt: 【hồ】

Đọc nhanh: (hồ). Ý nghĩa là: khỉ lông dày; khỉ mác-ca (một loại khỉ ở vùng miền bắc Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khỉ lông dày; khỉ mác-ca (một loại khỉ ở vùng miền bắc Trung Quốc.)

(猢狲) 猕猴的一种,身上有密毛,生活在中国北方山林中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノ一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJRB (大竹十口月)
    • Bảng mã:U+7322
    • Tần suất sử dụng:Thấp