部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hồ】
Đọc nhanh: 猢 (hồ). Ý nghĩa là: khỉ lông dày; khỉ mác-ca (một loại khỉ ở vùng miền bắc Trung Quốc.).
猢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khỉ lông dày; khỉ mác-ca (một loại khỉ ở vùng miền bắc Trung Quốc.)
(猢狲) 猕猴的一种,身上有密毛,生活在中国北方山林中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猢
猢›
Tập viết