Đọc nhanh: 湖广 (hồ quảng). Ý nghĩa là: Hồ Quảng (Hồ Bắc, Hồ Nam, tên tỉnh thời Minh ở Trung Quốc, Hồ Quảng thời Nguyên bao gồm cả Quảng Đông, Quảng Tây, đến thời Minh tách hai tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây ra, nhưng vẫn giữ tên cũ.).
✪ 1. Hồ Quảng (Hồ Bắc, Hồ Nam, tên tỉnh thời Minh ở Trung Quốc, Hồ Quảng thời Nguyên bao gồm cả Quảng Đông, Quảng Tây, đến thời Minh tách hai tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây ra, nhưng vẫn giữ tên cũ.)
指湖北、湖南,原是明代省名元代 的湖广包括两广在内,明代把两广划出,但仍用旧名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖广
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 湖泊 非常广阔
- Hồ nước rất rộng lớn.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 这个 湖泊 的 面积 非常 广大
- Diện tích của hồ này rất lớn.
- 湖广 的 文化 很 独特
- Văn hóa của Hồ Quảng rất độc đáo.
- 昔日 湖广 多么 繁华
- Ngày xưa Hồ Quảng rất thịnh vượng.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
湖›