Đọc nhanh: 游泳用打水板 (du vịnh dụng đả thuỷ bản). Ý nghĩa là: Ván tập bơi.
游泳用打水板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ván tập bơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳用打水板
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 他 在 游泳 时 溺水 了
- Anh ấy đã đuối nước khi bơi.
- 孩子 游泳 呛水 了
- Đứa trẻ bị sặc nước khi bơi.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
板›
水›
泳›
游›
用›