Đọc nhanh: 游水 (du thuỷ). Ý nghĩa là: bơi lội; bơi.
游水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơi lội; bơi
在水里游;游泳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游水
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 小蝌蚪 在 游水
- Những con nòng nọc nhỏ đang bơi trong nước.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 你 不该 以 出差 为名 , 到处 游山玩水
- anh không nên lấy danh nghĩa đi công tác để du ngoạn đó đây được.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 湖里 有 几只 鹅 在 游水
- Trong hồ có mấy con ngỗng đang bơi.
- 我 算不上 是 个 好 水手 , 但 我 喜欢 坐 着 我 的 小船 在 河上 游玩
- Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
游›