Đọc nhanh: 游戏场 (du hí trường). Ý nghĩa là: sân chơi.
游戏场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân chơi
playground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游戏场
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 这 款 游戏 模拟 了 战争 场景
- Trò chơi này mô phỏng các cảnh chiến tranh.
- 同学们 在 操场上 玩游戏
- Học sinh đang chơi trò chơi ở sân trường.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
戏›
游›