Đọc nhanh: 游戏器具出租 (du hí khí cụ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị trò chơi.
游戏器具出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị trò chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游戏器具出租
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
出›
器›
戏›
游›
租›