Đọc nhanh: 港弯 (cảng loan). Ý nghĩa là: Hải cảng.
港弯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hải cảng
harbor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
港›