港闸 gǎng zhá
volume volume

Từ hán việt: 【cảng áp】

Đọc nhanh: 港闸 (cảng áp). Ý nghĩa là: Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 , Giang Tô.

Ý Nghĩa của "港闸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 市 , Giang Tô

Gangzha district of Nantong city 南通市 [Nán tōng shì], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港闸

  • volume volume

    - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

  • volume volume

    - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • volume volume

    - 吧嗒 bādā 一声 yīshēng 闸门 zhámén jiù 关上 guānshàng le

    - "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.

  • volume volume

    - 双刀 shuāngdāo 电闸 diànzhá

    - cầu dao điện

  • volume volume

    - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • volume volume

    - 出港 chūgǎng 许可证 xǔkězhèng

    - giấy phép rời bến

  • volume volume

    - shuō 如果 rúguǒ de 车闸 chēzhá 不好 bùhǎo jiù 别开 biékāi 那么 nàme kuài .

    - Anh ấy nói: "Nếu phanh của bạn không tốt, thì đừng đi nhanh quá.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 开放 kāifàng le 几个 jǐgè 港口 gǎngkǒu

    - Nhà nước đã mở cửa mấy cảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Sạp , Áp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
    • Bảng mã:U+95F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình