Đọc nhanh: 港铁 (cảng thiết). Ý nghĩa là: (Hồng Kông) MTR (Đường sắt Vận tải Công cộng).
✪ 1. (Hồng Kông) MTR (Đường sắt Vận tải Công cộng)
(Hong Kong) MTR (Mass Transit Railway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港铁
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
铁›