Đọc nhanh: 温特图尔 (ôn đặc đồ nhĩ). Ý nghĩa là: Winterthur, Thụy Sĩ.
温特图尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Winterthur, Thụy Sĩ
Winterthur, Switzerland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温特图尔
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 图书馆 里 特别 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
尔›
温›
特›