Đọc nhanh: 渡鸦 (độ nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) quạ thông thường (Corvus corax).
渡鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) quạ thông thường (Corvus corax)
(bird species of China) common raven (Corvus corax)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡鸦
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 用 小船 渡河
- Anh ấy dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 你 喜欢 坐 轮渡 吗 ?
- Bạn có thích đi phà không?
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 他 藏 了 一些 土 鸦片
- Anh ấy giấu một ít thuốc phiện sống.
- 佛家弟子 的 誓愿 是 普渡众生
- Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渡›
鸦›