Đọc nhanh: 渡边 (độ biên). Ý nghĩa là: Watanabe (họ Nhật Bản).
✪ 1. Watanabe (họ Nhật Bản)
Watanabe (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渡›
边›