Đọc nhanh: 渡渡鸟孤鸽 (độ độ điểu cô cáp). Ý nghĩa là: chim dodo (Chim).
渡渡鸟孤鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim dodo (Chim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡渡鸟孤鸽
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 他 用 小船 渡河
- Anh ấy dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 他 勇敢 地 泅渡 了 那条 河
- Anh ấy dũng cảm bơi qua con sông đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
渡›
鸟›
鸽›