Đọc nhanh: 极乐鸟风鸟 (cực lạc điểu phong điểu). Ý nghĩa là: chim thiên đường (Chim).
极乐鸟风鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim thiên đường (Chim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极乐鸟风鸟
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
极›
风›
鸟›