Đọc nhanh: 渔船 (ngư thuyền). Ý nghĩa là: thuyền đánh cá; thuyền chài; ghe cá. Ví dụ : - 渔船上的灯火忽悠 忽悠的。 Ánh đèn trên thuyền đánh cá cứ chập chờn.. - 河边一字儿摆开十几条渔船 Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
渔船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền đánh cá; thuyền chài; ghe cá
用于捕鱼的船
- 渔船 上 的 灯火 忽悠 忽悠 的
- Ánh đèn trên thuyền đánh cá cứ chập chờn.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔船
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 渔船 载重 300 吨
- Tàu đánh cá có trọng tải 300 tấn.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 渔船 停 在 码头 边
- Thuyền đánh cá đỗ bên bến đò.
- 海边 有 密集 的 渔船
- Trên bãi biển có rất nhiều thuyền đánh cá.
- 渔船 昨晚 已泊 此处
- Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
船›