Đọc nhanh: 渐快 (tiệm khoái). Ý nghĩa là: nhanh dần.
渐快 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh dần
速度的逐渐加快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐快
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
渐›