volume volume

Từ hán việt: 【tích】

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: thịt ôi; thịt thiu; thịt thối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt ôi; thịt thiu; thịt thối

腐烂的肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Zì
    • Âm hán việt: , Tích , , Tỳ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPOBO (卜心人月人)
    • Bảng mã:U+80D4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp