Đọc nhanh: 清远 (thanh viễn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Qingyuan ở Quảng Đông.
清远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Qingyuan ở Quảng Đông
Qingyuan prefecture level city in Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清远
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
- 远处 飘 来 一股 清香
- Có hương thơm bay từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
远›