Đọc nhanh: 清镇 (thanh trấn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Qingzhen ở Quý Dương 貴陽 | 贵阳 , Quý Châu.
✪ 1. Thành phố cấp quận Qingzhen ở Quý Dương 貴陽 | 贵阳 , Quý Châu
Qingzhen county level city in Guiyang 貴陽|贵阳 [Gui4 yáng], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清镇
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 这个 小镇 的 生活节奏 很 清淡
- Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 我 家乡 的 小镇 上 有 一条 清澈 的 河流
- Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.
- 村镇 的 空气 非常 清新
- Không khí ở thôn trấn rất trong lành.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
镇›