Đọc nhanh: 清越 (thanh việt). Ý nghĩa là: réo rắt; du dương; véo von (âm thanh), dõng dạc. Ví dụ : - 清越的歌声。 tiếng hát véo von.
清越 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. réo rắt; du dương; véo von (âm thanh)
(声音) 清脆悠扬
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
✪ 2. dõng dạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清越
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
越›