Đọc nhanh: 清章 (thanh chương). Ý nghĩa là: Thanh Chương (thuộc Nghệ An).
清章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh Chương (thuộc Nghệ An)
越南地名属于宜安省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清章
- 文章 的 主旨 不 清楚
- ý nghĩa chính của bài văn không rõ ràng.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 这个 盖章 不 清楚
- Dấu đóng này không rõ ràng.
- 文章 条理清晰
- Bài văn có trật tự rõ ràng.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 这种 清汤寡水 的 文章 不值 一读
- Bài văn nhạt nhẽo như thế này không đáng đọc.
- 理路 不清 的 文章 最 难 修改
- những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa.
- 这 篇文章 的 结构 清晰
- Cấu trúc của bài viết này rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
章›