清洁球 qīngjié qiú
volume volume

Từ hán việt: 【thanh khiết cầu】

Đọc nhanh: 清洁球 (thanh khiết cầu). Ý nghĩa là: bóng cọ rửa.

Ý Nghĩa của "清洁球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清洁球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóng cọ rửa

scouring ball

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁球

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ yào 保持清洁 bǎochíqīngjié

    - Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 注意 zhùyì 清洁卫生 qīngjiéwèishēng

    - Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.

  • volume volume

    - zài 清洁 qīngjié 窗户 chuānghu

    - Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 清洁 qīngjié hěn 方便 fāngbiàn

    - Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 妈妈 māma shì 一位 yīwèi 清洁工 qīngjiégōng rén

    - Mẹ là nhân viên tạp vụ

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào zuò 清洁员 qīngjiéyuán

    - Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường

  • volume volume

    - 太阳能 tàiyangnéng shì 一种 yīzhǒng 清洁 qīngjié de néng

    - Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 清洁 qīngjié le 家具 jiājù de

    - Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao