Đọc nhanh: 清洁柴油车 (thanh khiết sài du xa). Ý nghĩa là: xe hơi thân thiện với môi trường.
清洁柴油车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe hơi thân thiện với môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁柴油车
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
油›
洁›
清›
车›