Đọc nhanh: 清汤 (thanh thang). Ý nghĩa là: canh suông; nước luộc thịt (canh không có rau); lèo. Ví dụ : - 清汤寡水。 canh nhạt
清汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canh suông; nước luộc thịt (canh không có rau); lèo
没有菜的汤 (有时搁点儿葱花或豌豆苗等)
- 清汤寡水
- canh nhạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清汤
- 清汤寡水
- canh nhạt
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 这种 清汤寡水 的 文章 不值 一读
- Bài văn nhạt nhẽo như thế này không đáng đọc.
- 她 不 喜欢 这种 清汤寡水
- Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
清›