Đọc nhanh: 清玩 (thanh ngoạn). Ý nghĩa là: vật trang trí, thưởng ngoạn; ngắm nhìn.
清玩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật trang trí
供赏玩的雅致的东西
✪ 2. thưởng ngoạn; ngắm nhìn
赏玩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清玩
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
玩›