Đọc nhanh: 清晰度 (thanh tích độ). Ý nghĩa là: trong trẻo, Định nghĩa, sắc bén.
清晰度 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. trong trẻo
clarity
✪ 2. Định nghĩa
definition
✪ 3. sắc bén
sharpness
✪ 4. độ rõ
清楚的程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清晰度
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 他 头脑 很 清晰
- Đầu óc anh ấy rất sáng suốt.
- 我 清晰 地 记得 那件事
- Tôi nhớ rõ ràng chuyện đó.
- 修改 后 的 文件 更 清晰
- Tài liệu đã sửa đổi rõ ràng hơn.
- 他 的 记忆 很 清晰
- Trí nhớ của anh ấy rất rõ ràng.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
- 她 的 口音 很 清晰
- Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.
- 他 的 思 很 清晰
- Mạch suy nghĩ của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
晰›
清›