清河区 qīnghé qū
volume volume

Từ hán việt: 【thanh hà khu】

Đọc nhanh: 清河区 (thanh hà khu). Ý nghĩa là: Quận Thanh Hà của thành phố Hoài An 淮安 , Giang Tô, Huyện Thanh Hà của thành phố Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市, Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "清河区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Thanh Hà của thành phố Hoài An 淮安 市 , Giang Tô

Qinghe district of Huai'an city 淮安市 [Huái ān shì], Jiangsu

✪ 2. Huyện Thanh Hà của thành phố Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市, Liêu Ninh

Qinghe district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清河区

  • volume volume

    - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 分清 fēnqīng 主流 zhǔliú 支流 zhīliú 区别 qūbié 本质 běnzhì 现象 xiànxiàng

    - chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.

  • volume volume

    - 河涌 héyǒng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước ở ngã ba sông rất trong.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 清湛 qīngzhàn 碧澄 bìchéng

    - nước sông trong xanh

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 人品 rénpǐn 不会 búhuì 偷东西 tōudōngxī a 不过 bùguò tiào dào 黄河 huánghé dōu 洗不清 xǐbùqīng le

    - Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 非常 fēicháng 清澈 qīngchè

    - Nước sông rất trong veo.

  • volume volume

    - 河流 héliú de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước của dòng sông rất trong xanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 社区 shèqū de 废弃物 fèiqìwù

    - Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao