Đọc nhanh: 清流县 (thanh lưu huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingliu ở Sanming 三明 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Qingliu ở Sanming 三明 , Phúc Kiến
Qingliu county in Sanming 三明 [Sān míng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清流县
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 泉流 委端 清澈见底
- Hạ lưu của dòng suối trong vắt có thể nhìn thấy đáy.
- 清澈 的 水 静静 流动
- Dòng nước trong veo trôi lững lờ.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 河流 的 水 很 清澈
- Nước của dòng sông rất trong xanh.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
流›
清›