Đọc nhanh: 清徐县 (thanh từ huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingxu ở Taiyuan 太原 , Shanxi.
✪ 1. Quận Qingxu ở Taiyuan 太原 , Shanxi
Qingxu county in Taiyuan 太原 [Tài yuán], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清徐县
- 清风徐来
- gió mát thổi nhẹ tới
- 清风徐来 , 令人 心旷神怡
- Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
徐›
清›