Đọc nhanh: 清水寺 (thanh thuỷ tự). Ý nghĩa là: Chùa Kiyomizu ở Đông Kyōto 京都, Nhật Bản.
✪ 1. Chùa Kiyomizu ở Đông Kyōto 京都, Nhật Bản
Kiyomizu temple in east Kyōto 京都, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清水寺
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 先 用 清水 投一 投
- Dùng nước sạch giặt qua trước.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寺›
水›
清›