清夜 qīngyè
volume volume

Từ hán việt: 【thanh dạ】

Đọc nhanh: 清夜 (thanh dạ). Ý nghĩa là: đêm khuya tĩnh lặng; đêm khuya thanh vắng. Ví dụ : - 清夜自思。 tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.

Ý Nghĩa của "清夜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đêm khuya tĩnh lặng; đêm khuya thanh vắng

寂静的深夜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清夜 qīngyè 自思 zìsī

    - tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清夜

  • volume volume

    - 清夜 qīngyè 自思 zìsī

    - tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 清冷 qīnglěng de 秋夜 qiūyè

    - đêm thu lành lạnh.

  • volume volume

    - 清朗 qīnglǎng de 月夜 yuèyè

    - đêm trăng sáng trong.

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí vào ban đêm rất trong lành.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 街道 jiēdào hěn 冷清 lěngqīng

    - Đường phố vào ban đêm rất vắng vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao