Đọc nhanh: 清水镇 (thanh thuỷ trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Chingshui ở huyện Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chingshui ở huyện Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Chingshui town in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清水镇
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
清›
镇›