Đọc nhanh: 添箱 (thiêm tương). Ý nghĩa là: quà cưới; quà tặng khi lấy chồng.
添箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quà cưới; quà tặng khi lấy chồng
旧时指女子出嫁时亲友所送的贺礼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添箱
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
- 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
添›
箱›