添堵 tiāndǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm đổ】

Đọc nhanh: 添堵 (thiêm đổ). Ý nghĩa là: ngột ngạt; tấm tức; ấm ức.

Ý Nghĩa của "添堵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

添堵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngột ngạt; tấm tức; ấm ức

给人增加不愉快;让人心烦、憋气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添堵

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng yòu 堵车 dǔchē le

    - Sáng nay lại tắc đường rồi.

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng 时段 shíduàn 交通 jiāotōng hěn 拥堵 yōngdǔ

    - Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.

  • volume volume

    - 交通堵塞 jiāotōngdǔsè 因而 yīnér 我们 wǒmen 迟到 chídào le

    - Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.

  • volume volume

    - 帮忙 bāngmáng dào 添乱 tiānluàn

    - Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián tiān le 一女 yīnǚ

    - Năm nay sinh một cô con gái.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zhè shì zài tán 正事 zhèngshì 你别 nǐbié zài 一旁 yīpáng 添乱 tiānluàn le

    - mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.

  • volume volume

    - wèi 家庭 jiātíng 增添 zēngtiān 喜庆 xǐqìng

    - Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 厂里 chǎnglǐ yào tiān 不少 bùshǎo 机器 jīqì 用项 yòngxiàng 自然 zìrán yào 增加 zēngjiā 一些 yīxiē

    - năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJKA (土十大日)
    • Bảng mã:U+5835
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiān , Tiàn
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHKP (水竹大心)
    • Bảng mã:U+6DFB
    • Tần suất sử dụng:Cao