Đọc nhanh: 堵口 (đổ khẩu). Ý nghĩa là: khó nói; không tiện mở lời, bịt mồm; bịt miệng, hàn khẩu.
堵口 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khó nói; không tiện mở lời
碍口
✪ 2. bịt mồm; bịt miệng
堵嘴
✪ 3. hàn khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵口
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
堵›