堵口 dǔ kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đổ khẩu】

Đọc nhanh: 堵口 (đổ khẩu). Ý nghĩa là: khó nói; không tiện mở lời, bịt mồm; bịt miệng, hàn khẩu.

Ý Nghĩa của "堵口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堵口 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khó nói; không tiện mở lời

碍口

✪ 2. bịt mồm; bịt miệng

堵嘴

✪ 3. hàn khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵口

  • volume volume

    - 洞穴 dòngxué 入口 rùkǒu bèi 堵塞 dǔsè le

    - Lối vào hang bị lấp rồi.

  • volume volume

    - 一堵 yīdǔ qiáng

    - Một bức tường.

  • volume volume

    - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • volume volume

    - cōng kǒu bèi 堵住 dǔzhù

    - Miệng ống khói đã bị chặn lại.

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 回绝 huíjué

    - từ chối một hồi.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJKA (土十大日)
    • Bảng mã:U+5835
    • Tần suất sử dụng:Cao