Đọc nhanh: 添加好友 (thiêm gia hảo hữu). Ý nghĩa là: kết bạn (chỉ dùng trong wechat/fb...).
添加好友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết bạn (chỉ dùng trong wechat/fb...)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添加好友
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 可能 都 比较 少玩 , 要 不 咱俩 加个 好友 吧
- Có lẽ sẽ ít chơi lại,hay là chúng ta kết bạn đi
- 我 今天 参加 好友 的 婚礼
- Hôm nay tôi đi tham dự lễ cưới của bạn thân.
- 他 为 好友 写 了 挽联
- Anh ấy viết câu đối viếng cho người bạn thân.
- 朋友 相邀 盛情难却 , 我 只好 去 参加 他 举行 的 宴会
- Thật khó để từ chối một người bạn mời tôi, vì vậy tôi đã phải đến bữa tiệc mà anh ấy tổ chức.
- 巩固 与 加强 越中 友好关系
- Củng cố và tăng cường quan hệ hữu nghị Việt-Trung.
- 他们 向来 是 好 朋友
- Họ từ xưa đến nay là bạn tốt của nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
友›
好›
添›