Đọc nhanh: 添办 (thiêm biện). Ý nghĩa là: để có được.
添办 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để có được
to acquire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添办
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 首恶必办
- phải trừng trị kẻ đầu sỏ tội ác.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
办›
添›