淹盖 yān gài
volume volume

Từ hán việt: 【yêm cái】

Đọc nhanh: 淹盖 (yêm cái). Ý nghĩa là: lấn át, ngập lụt, nhấn chìm.

Ý Nghĩa của "淹盖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淹盖 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lấn át

to drown out

✪ 2. ngập lụt

to flood

✪ 3. nhấn chìm

to submerge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹盖

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì zài 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Anh ấy giấu đầu hở đuôi.

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume volume

    - 马桶 mǎtǒng de 盖子 gàizi 要关 yàoguān hǎo

    - Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.

  • volume volume

    - zài 盖章 gàizhāng

    - Anh ấy đang đóng dấu.

  • volume volume

    - zài níng 盖子 gàizi

    - Anh ấy đang vặn nắp.

  • volume volume

    - zài 合同 hétóng shàng 盖章 gàizhāng le

    - Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì 淹延 yānyán

    - Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gài le 一栋 yīdòng 新房子 xīnfángzi

    - Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Yêm , Yểm
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKLU (水大中山)
    • Bảng mã:U+6DF9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao