Đọc nhanh: 淹盖 (yêm cái). Ý nghĩa là: lấn át, ngập lụt, nhấn chìm.
淹盖 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lấn át
to drown out
✪ 2. ngập lụt
to flood
✪ 3. nhấn chìm
to submerge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹盖
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他 在 盖章
- Anh ấy đang đóng dấu.
- 他 在 拧 盖子
- Anh ấy đang vặn nắp.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淹›
盖›