Đọc nhanh: 淹灭 (yêm diệt). Ý nghĩa là: chôn, ngập lụt, nhấn chìm.
淹灭 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chôn
to bury
✪ 2. ngập lụt
to flood
✪ 3. nhấn chìm
to submerge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹灭
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 你 曾经 给 的 那些 名叫 爱 的 东西 早已 灰飞烟灭
- Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淹›
灭›