Đọc nhanh: 淹滞 (yêm trệ). Ý nghĩa là: yêm trệ.
淹滞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêm trệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹滞
- 她 的 动作 显得 很 板滞
- Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 停滞不前
- đình trệ không tiến.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
- 如果 你 不 去 缴纳 滞纳金 , 那么 你 就 得 交 更 高 的 滞纳金
- Nếu bạn không trả phí trễ hạn thì bạn sẽ phải trả khoản phí trễ hạn cao hơn.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
- 学问 淹博
- học rộng
- 如果 超过 了 交付 期 , 就 得 缴纳 滞纳金
- Nếu nộp quá hạn thời gian trả phí thì phí thanh toán quá hạn sẽ được áp dụng.
- 风声 淹没 了 他们 的 对话
- Tiếng gió đã lấn át cuộc đối thoại của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淹›
滞›