Đọc nhanh: 淹 (yêm). Ý nghĩa là: chìm; ngập, nhớp nháp; dính dính; ướt ướt; rịn; dính ướt, kéo dài; chậm trễ; lâu. Ví dụ : - 我差点被淹了。 Suýt chút nữa tôi bị chìm rồi.. - 海水淹过了沙滩。 Nước biển ngập qua bãi cát.. - 我的手被汗水淹得难受。 Tay của tôi bị mồ hôi dính dính đến khó chịu.
淹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chìm; ngập
淹没;沉没
- 我 差点 被淹 了
- Suýt chút nữa tôi bị chìm rồi.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
✪ 2. nhớp nháp; dính dính; ướt ướt; rịn; dính ướt
汗液等浸渍皮肤使感到痛或痒
- 我 的 手 被 汗 水淹 得 难受
- Tay của tôi bị mồ hôi dính dính đến khó chịu.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
淹 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kéo dài; chậm trễ; lâu
久;迟延
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
✪ 2. rộng; sâu rộng
广
- 他 的 学识 淹通
- Kiến thức của anh ấy sâu rộng.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 淹
✪ 1. 淹+ 死/Thời gian/Số lần
Chìm/ngập như thế nào/trong bao lâu/bao nhiêu lần
- 那个 人 被 淹死 了
- Người đó bị chết chìm rồi.
- 我 的 家 被淹 了 两天
- Nhà tôi bị ngập hai ngày rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 洪 淹没 了 农田
- Lũ lụt đã nhấn chìm các cánh đồng.
- 我 的 家 被淹 了 两天
- Nhà tôi bị ngập hai ngày rồi.
- 洪水 淹没 了 整个 村庄
- Nước lũ đã ngập cả ngôi làng.
- 洪水 淹没 了 大片 农田
- Lũ lụt ngập nhiều cánh đồng.
- 风声 淹没 了 他们 的 对话
- Tiếng gió đã lấn át cuộc đối thoại của họ.
- 河里 涨水 , 小桥 都 淹没 了
- Nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.
- 洪水 迅速 淹没 了 田地
- Lũ nhanh chóng nhấn chìm cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淹›