Đọc nhanh: 混频器 (hỗn tần khí). Ý nghĩa là: đèn trộn sóng.
混频器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn trộn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混频器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
混›
频›