Đọc nhanh: 混音 (hỗn âm). Ý nghĩa là: (âm thanh) trộn.
混音 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm thanh) trộn
(audio) mixing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混音
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
音›